Có 1 kết quả:

民族平等 mín zú píng děng ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ ㄆㄧㄥˊ ㄉㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

equality of ethnic groups

Bình luận 0